Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    le lói (ánh sáng)
    những ánh đèn yếu ớt le lói ở đằng xa
    Danh từ
    tia le lói
    a glimmer of light through the mist
    tia sáng le lói qua màn sương
    a glimmer of hope
    (nghĩa bóng) tia hi vọng le lói
    not the least glimmer of intelligence
    không một chút dấu hiệu thông minh nào cả

    * Các từ tương tự:
    glimmering