Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lướt
    những người trượt băng lướt trên tuyết
    con rắn trườn trên mặt đất
    ngày tháng trôi qua
    lượn
    viên phi công lượn để tìm cách hạ cánh an toàn
    Danh từ
    sự lướt
    the graceful glide of a skater
    động tác lướt duyên dáng của người trượt băng
    (ngôn ngữ) âm lướt

    * Các từ tương tự:
    glide path receiver, glide path transmitter, glider