Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gleeful
/'gli:ful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gleeful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
hân hoan, khoái trá
gleeful
laughter
tiếng cười khoái trá
* Các từ tương tự:
gleefully
adjective
He wrote a gleeful report of the chairman's conviction for insider trading
happy
merry
joyful
delighted
exuberant
ecstatic
cheerful
in
high
or
good
spirits
exhilarated
elated
exultant
rapturous
overjoyed
pleased
jubilant
joyous
jovial
jolly
gay
mirthful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content