Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chói lòa
    this glaring light hurts my eyes
    ánh sáng chói lòa ấy làm lóe mắt tôi
    trừng trừng giận dữ
    glaring eyes
    đôi mắt trừng trừng giận dữ
    rành rành
    a glaring mistake
    một lỗi lầm rành rành

    * Các từ tương tự:
    glaringly