Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glandular
/'glændjulə[r]/
/'glændjulər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glandular
/ˈglænʤəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(giải phẫu)
[thuộc] tuyến
* Các từ tương tự:
glandular fever
adjective
of or relating to glands
glandular
activity
/
cancer
* Các từ tương tự:
glandular fever
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content