Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thắt lưng
    vành đai
    a girdle of green fields round a town
    một vành đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
    (giải phẫu) đai
    pelvic girdle
    đai chậu
    Động từ
    (tu từ)
    bao quanh
    một hòn đảo bao quanh là nước xanh ngắt
    Danh từ
    (Ê-cốt)
    như griddle