Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vàng mạ, vàng thếp (ngoài các đồ vật)
    a gilt brooch
    chiếc trâm mạ vàng
    gilts
    (số nhiều) (tài chính)
    chứng khoán có bảo đảm
    take the gilt off the gingerbread
    làm xấu đi vẻ đẹp bề ngoài, làm mất hấp dẫn, làm giảm giá trị

    * Các từ tương tự:
    Gilt- edged securities, gilt-edged