Danh từ
vàng mạ, vàng thếp (ngoài các đồ vật)
chiếc trâm mạ vàng
gilts
(số nhiều) (tài chính)
chứng khoán có bảo đảm
take the gilt off the gingerbread
làm xấu đi vẻ đẹp bề ngoài, làm mất hấp dẫn, làm giảm giá trị