Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mạ vàng; sơn vàng
    gild a picture frame
    sơn vàng một khung tranh
    (nghĩa bóng, tu từ) làm cho ánh lên như có mạ vàng
    những bức tường trắng của các nhà ánh lên trong tia mặt trời buổi sáng
    gild the lily
    tìm cách cải tiến cái gì đã hoàn hảo rồi
    gild the pill
    bọc đường viên thuốc đắng
    làm cho cái gì khó chịu nhưng cần thiết bớt phần khó chịu

    * Các từ tương tự:
    Gild-edged bonds, gilded, gilder, gilding