Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gigantic
/'dʒaigæntik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gigantic
/ʤaɪˈgæntɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gigantic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kếch xù, cực lớn
a
gigantic
success
một thành công cực lớn
* Các từ tương tự:
gigantically
adjective
[more ~; most ~] :extremely large
Gigantic [=
huge
,
monstrous
]
waves
were
crashing
on
the
beach
.
a
gigantic [=
immense
,
enormous
]
corporation
He
made
a
gigantic [=
huge
]
mistake
when
he
quit
his
job
.
adjective
The gigantic tower, reaching to the heavens, appeared before us
big
large
huge
enormous
massive
giant
colossal
immense
mammoth
tremendous
stupendous
towering
staggering
vast
titanic
gargantuan
elephantine
Cyclopean
Herculean
Brobdingnagian
king-size
extra-large
Colloq
jumbo
walloping
whopping
thumping
thundering
strapping
super-duper
US
humongous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content