Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kỹ thuật) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ

    * Các từ tương tự:
    gigabit (Gb), gigabyte (GB), gigabytes, gigacycle, gigaflops, gigaherts, gigahertz (GHz), gigantean, gigantesque