Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
giga
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ
* Các từ tương tự:
gigabit (Gb)
,
gigabyte (GB)
,
gigabytes
,
gigacycle
,
gigaflops
,
gigaherts
,
gigahertz (GHz)
,
gigantean
,
gigantesque
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content