Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nói lắp bắp; kêu chí chóe
    bầy khỉ chí chóe với nhau trên ngọn cây
    nó ngồi co rúm trong góc, miệng lắp bắp vì hoảng sợ
    (xấu) nói lăng nhăng
    nó đang nói lăng nhăng cái gì vậy?

    * Các từ tương tự:
    gibberellin, gibberish