Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu
    thuộc vũ đạo
    thuộc vận động cơ thể

    * Các từ tương tự:
    gesticulate, gesticulation, gesticulative, gesticulator, gesticulatory