Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cũng geste
chuyện phiêu lưu
công lao; thành tích
(từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ
* Các từ tương tự:
gestalt
,
Gestapo
,
gestate
,
gestation
,
gestative
,
gestic
,
gesticulate
,
gesticulation
,
gesticulative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content