Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

generation /dʒenə'rei∫n/  

  • Danh từ
    sự tạo ra, sự phát ra
    the generation of heart by friction
    sự tạo ra nhiệt bằng ma sát
    thế hệ, đời
    experience handed down from generation to generation
    kinh nghiệm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
    người máy đời ba
    (sinh vật) sự sinh sản

    * Các từ tương tự:
    generation data group (GDG), generation gap, generation rate