Danh từ
(sử) găng sắt (của chiến binh thời Trung đại)
bao tay
những người đi xe mô tô đeo bao tay bằng da
pick up (take up) the gauntlet
nhận lời thách đấu (nam quý tộc thời xưa đưa lời thách đấu bằng cách quăng bao tay về phía đối thủ)
throw down the gauntlet
thách đấu
Danh từ
run the gauntlet
hứng lấy, gánh chịu (sự phê phán, sự phản đối)
ông ta phải hứng lấy sự công kích của báo chí