Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gathering
/'gæðəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gathering
/ˈgæðərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gathering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tụ tập; cuộc họp mặt (đông người)
a
family
gathering
cuộc họp mặt gia đình
a
gathering
of
friends
cuộc họp mặt bạn bè
noun
plural -ings
[count] :an occasion when people come together as a group
I
see
my
cousins
only
at
occasional
family
gatherings
.
dinner
parties
and
other
social
gatherings
a
gathering
of
political
leaders
[noncount] :the act or process of gathering something
hunting
and
food
gathering
the
gathering
of
data
noun
There is a gathering of the clan once a year
assembly
convocation
convention
congress
assemblage
meeting
get-together
turnout
conclave
rally
aggregation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content