Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gateway /'geitwei/  

  • Danh từ
    cổng vào
    don't stand there blocking the gateway!
    đừng có đứng đó mà cản lối ra vào
    cửa ngõ (đen, bóng)
    the port of Dover is England's gateway to Europe
    cảng Dover là cửa ngõ của nước Anh vào Châu Âu
    hard work is the gateway to success
    làm việc gian khổ là cửa ngõ dẫn đến thành công

    * Các từ tương tự:
    gateway server