Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gated
/ˈgeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thuộc cổng, cửa, cửa van
(máy tính) được điều khiển bằng xung
* Các từ tương tự:
gated bidirectional switch
,
gated decoder
adjective
having a gate
a
gated
entrance
having guarded or locked gates so that only some people are allowed to enter
They
live
in
a
gated
community
. [=
a
group
of
expensive
homes
that
are
surrounded
by
a
gated
wall
or
fence
]
noun
The garden gate sagged on its hinges
gateway
barrier
doorway
door
access
entrance
exit
passage
opening
We had the biggest gate of the year at yesterday's game
admissions
attendance
crowd
audience
assemblage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content