Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ in)
    vết cắt dài và sâu, vết thương dài và sâu
    a gash in the arm
    vết thương dài và sâu ở cánh tay
    make a gash in the bark of tree with a knife
    dùng dao rạch một vết dài và sâu trên vỏ cây
    Động từ
    cắt một vết dài và sâu
    cắt một vết dài và sâu vào tay (người nào đó) bằng mảnh kính vỡ

    * Các từ tương tự:
    gasholder