Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lòe lẹt, sặc sỡ
    garish ornaments
    đồ trang trí lòe lẹt
    chói mắt
    garish light
    ánh sáng chói mắt

    * Các từ tương tự:
    garishly, garishness