Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
    trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
    (từ hiếm, nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra

    * Các từ tương tự:
    garbled