Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gangly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gangly
/ˈgæŋgli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xem
gangling
adjective
ganglier; -est
tall, thin, and awkward
a
gangly
teenager
long and thin
gangly
legs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content