Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
galloping
/'gæləpiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
galloping
/ˈgæləpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tiến triển nhanh
* Các từ tương tự:
Galloping inflation
adjective
always used before a noun
quickly developing or increasing
galloping
inflation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content