Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gage
/geidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
gauge
* Các từ tương tự:
gager
variant spelling of gauge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content