Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaffe
/gæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gaffe
/ˈgæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Điều sai lầm ngớ ngẩn; việc làm hớ
* Các từ tương tự:
gaffer
noun
plural gaffes
[count] :a mistake made in a social situation
He
realized
that
he
had
committed
/
made
an
awful
/
embarrassing
gaffe
when
he
mispronounced
her
name
.
a
verbal
/
diplomatic
gaffe
* Các từ tương tự:
gaffer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content