Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngòi nổ, kíp nổ
    (từ Mỹ, cách viết khác fuze) ngòi nổ hẹn giờ
    quả bom đã được cài ngòi nổ để bốn giờ sau sẽ nổ
    on a short fuse
    xem short
    Danh từ
    cầu chì
    Động từ
    [làm] nổ cầu chì
    tôi vừa làm nổ cầu chì, các đèn đều tắt
    Động từ
    nấu chảy (kim loại)
    hàn
    hàn hai đoạn dây kim loại vào với nhau
    hai công ty liên kết lại vì quyền lợi chung

    * Các từ tương tự:
    fuse holder, fuse panel, fuse switch, fuse-box, fuse-wire, fusee, fusel oil, fuselage