Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trang bị đồ đạc cho
    furnish a house (an office)
    trang bị đồ đạc cho một căn nhà (cho một cơ quan)
    cung ứng, cung cấp
    furnish a village with supplies (furnish supplies to a village)
    cung ứng hàng dự trữ cho một làng

    * Các từ tương tự:
    furnished, furnisher, furnishing, furnishings, furnishment