Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bộ lông mao
    bộ da lông thú (dùng để may áo…)
    a coat made of fur
    chiếc áo bằng da lông thú
    áo da lông thú
    nó tặng nàng một chiếc áo da lông thú đắt tiền nhân ngày sinh nhật của nàng
    vải giả da lông thú
    (y học) tưa (lưỡi)
    (từ Anh) (từ Mỹ scale) cáu, cặn (ở đáy nồi hơi…)
    make the fur (sparks) fly
    xem fly
    Động từ
    (-rr-) (thường dùng ở thể bị động).
    [làm cho] có tưa
    lưỡi bị tưa
    [làm cho] đọng cáu
    cái ấm đun nước bị đọng cáu
    (viết tắt) của furlong[s]

    * Các từ tương tự:
    fur-cutter, fur-farm, fur-farming, fur-seal, furan, furanose, furbearer, furbelow, furbelows