Danh từ
bộ lông mao
bộ da lông thú (dùng để may áo…)
chiếc áo bằng da lông thú
áo da lông thú
nó tặng nàng một chiếc áo da lông thú đắt tiền nhân ngày sinh nhật của nàng
vải giả da lông thú
(y học) tưa (lưỡi)
(từ Anh) (từ Mỹ scale) cáu, cặn (ở đáy nồi hơi…)
make the fur (sparks) fly
xem fly
Động từ
(-rr-) (thường dùng ở thể bị động).
[làm cho] có tưa
lưỡi bị tưa
[làm cho] đọng cáu
cái ấm đun nước bị đọng cáu
(viết tắt) của furlong[s]
xem furlong