Động từ
(tiếng lóng).
giao hợp với ai
đ.mẹ, mẹ kiếp
fuck it!
mẹ kiếp!
đ.mẹ mày, có gặp lại mày nữa hay không tao cũng cóc cần
đ.mẹ cái của chết tiệt này, nó không chạy nữa
fucking well
(dùng để nhấn mạnh một sự giận dữ, một mệnh lệnh) dứt khoát
dứt khoát là mày phải đến, dù muốn hay không
fuck somebody about (around)
đối xử tệ với ai
cái công ty chết tiệt này vẫn đối xử tệ với tôi
fuck off
(đặc biệt ở thức mệnh lệnh) cút đi, xéo đi
fuck something up
làm hỏng, hủy hoại cái gì
Danh từ
(tiếng lóng)
sự giao hợp
bạn làm tình
cô ả là một bạn làm tình hay lắm
not care (give) a fuck [about somebody (something)]
cóc cần
nó cóc cần ai cả