Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fruitcake
/'fru:tkeik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fruitcake
/ˈfruːtˌkeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh nhân trái cây
nutty as a fruitcake
xem
nutty
noun
plural -cakes
[count] a very sweet cake that contains nuts, fruits, and spices
informal :a foolish, strange, or crazy person :nut
He's
a
real
fruitcake. =
He's
as
nutty
as
a
fruitcake.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content