Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    căn cơ
    a frugal house-keeper
    một người quản gia căn cơ
    thanh đạm
    a frugal existence
    cuộc sống thanh đạm
    a frugal meal of bread and cheese
    bữa ăn thanh đạm chỉ gồm có bánh và pho mát

    * Các từ tương tự:
    frugality, frugally