Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
froe
/frou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fro
/ˈfroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rìu
* Các từ tương tự:
froebelism
adverb
see to and fro
* Các từ tương tự:
frock
,
frock coat
,
frog
,
frogman
,
frog-march
,
frolic
,
frolicsome
,
from
,
frond
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content