Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frizz
/friz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frizz
/ˈfrɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
uốn quăn (tóc)
you
have
had
your
hair
frizzed
bạn đã đi uốn tóc
Danh từ
tóc uốn
* Các từ tương tự:
frizzle
,
frizzly
,
frizzy
noun
[noncount] :very tightly curled hair
She
used
gel
on
her
hair
to
control
the
frizz.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content