Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frivol
/'frivəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
lãng phí (thời giờ, tiền của...)
Nội động từ
chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
* Các từ tương tự:
frivolity
,
frivolness
,
frivolous
,
frivolously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content