Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    lãng phí (thời giờ, tiền của...)
    Nội động từ
    chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích

    * Các từ tương tự:
    frivolity, frivolness, frivolous, frivolously