Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Anh) (từ Mỹ bang)
    xem bang
    tóc cắt để rũ ngang trán
    diềm tua trang trí
    rìa, lề
    the fringe of a forest
    bìa rừng
    ở bên lề xã hội
    Động từ
    kết diềm tua
    fringe a shawl
    kết diềm tua vào một chiếc khăn san
    be fringed by (with) something
    có cái gì đó vây quanh
    vây quanh khu đất này là một rặng cây du oai vệ

    * Các từ tương tự:
    fringe antenna, fringe area, fringe benefit, fringe effect, fringe radiation, fringeless