Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
friar
/'fraiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
friar
/ˈfrajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thầy dòng
* Các từ tương tự:
friarly
,
friary
noun
plural -ars
[count] :a member of a men's Roman Catholic group who is poor and studies or teaches about Christianity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content