Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
friable
/'fraiəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
friable
/ˈfrajəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bở, mủn, dễ vụn
friable
soil
đất bở
* Các từ tương tự:
friableness
adjective
[more ~; most ~] technical :easily broken into smaller pieces
friable
soil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content