Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm cho mới ra, làm cho tươi mát
    a good clean will really freshen [upthe house
    lau chùi sạch sẽ làm cho căn nhà trông mới ra
    mạnh thêm và rét hơn (gió)
    pha thêm rượu
    can I freshen your drink?
    tôi có thể pha thêm rượu vào thức uống của anh chứ?
    freshen [oneself] up
    tắm rửa thay quần áo (sau một cuộc đi dài ngày, hoặc trước một cuộc họp…)

    * Các từ tương tự:
    freshener