Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freight car
/'freitkɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freight car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ) (như wagon)
xem
wagon
noun
plural ~ cars
[count] US :a railroad car that is used for carrying goods - called also (Brit) wagon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content