Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freelance
/'fri:lɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freelance
/ˈfriːˌlæns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác freelancer)
nghệ sĩ tự do; nhà báo tự do
Động từ
là nghệ sĩ tự do; là nhà báo tự do
I've
freelanced
for
several
years
tôi đã làm nghề viết báo tự do trong nhiều năm
* Các từ tương tự:
freelancer
adjective
earning money by being hired to work on different jobs for short periods of time rather than by having a permanent job with one employer
a
freelance
writer
a
freelance
worker
also
; :
done
or
produced
by
a
freelance
worker
a
freelance
job
looking
for
freelance
work
I
wrote
a
freelance
article
for
a
nature
magazine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content