Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
franking-machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thiết bị tự động đóng dấu vào các lá thư... và tính bưu phí; máy in dấu tem
* Các từ tương tự:
franking machine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content