Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foxy
/'fɒksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foxy
/ˈfɑːksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foxy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
xảo quyệt
như cáo (màu nâu đỏ; có mặt giống cáo)
(tiếng lóng, từ Mỹ) quyến rũ, khêu gợi (nói về phụ nữ)
a
foxy
lady
một phụ nữ khêu gợi
adjective
foxier; -est
resembling or suggesting a fox
a
narrow
foxy
face
very clever
a
foxy
politician
/
strategy
US informal :physically attractive :sexy
a
foxy
lady
adjective
Be careful dealing with him, for he can be foxy
clever
sly
cunning
wily
crafty
tricky
guileful
shifty
devious
slippery
smooth
slick
artful
resourceful
ingenious
calculating
designing
plotting
scheming
disingenuous
knowing
shrewd
sharp
astute
wise
foxlike
vulpine
Colloq
cagey
or
cagy
Margo is a very foxy lady
attractive
alluring
seductive
vampish
Colloq
sexy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content