Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòi nước, vòi phun (dùng làm vật trang trí ở các công viên…)
    (như drinking-fountain)
    (văn học hoặc từ cổ) (như fount)
    xem fount
    the fountain of justice
    nguồn gốc công lý

    * Các từ tương tự:
    fountain-head, fountain-pen