Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người sáng lập
    Động từ
    thất bại, (kế hoạch…)
    kế hoạch thất bại vì thiếu kinh phí
    chìm, đắm (tàu)
    quỵ xuống (ngựa, vì làm việc quá sức)

    * Các từ tương tự:
    founder-member, foundering, founderous, foundership