Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    may mắn
    I was fortunate to have (in havinga good teacher
    tôi may mắn có được một ông giáo giỏi
    she's fortunate enough to enjoy good health
    cô ta may mắn có sức khỏe tốt
    I made a fortunate choice and won
    tôi may mắn chọn đúng và đã thắng

    * Các từ tương tự:
    fortunately