Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fortuitous
/fɔ:'tju:itəs/
/fɔ:tu:təs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fortuitous
/foɚˈtuːwətəs/
/Brit fːˈtjuətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tình cờ, ngẫu nhiên
a
fortuitous
meeting
cuộc gặp tình cờ
* Các từ tương tự:
fortuitous distortion
,
fortuitousness
adjective
[more ~; most ~] formal
happening by chance
His
presence
there
was
entirely
fortuitous.
a
fortuitous
circumstance
/
discovery
having or showing good luck :fortunate
You
could
not
have
arrived
at
a
more
fortuitous
time
.
usage
Sense
2
of
fortuitous
is
commonly
used
,
but
many
people
regard
it
as
an
error
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content