Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forsake
/fə'seik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forsake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forsake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(forsook /fə'sʊk/; forsaken /fə'seikən/)
bỏ, từ bỏ
forsake
one's
former
habits
bỏ những thói quen trước đây
bỏ rơi
forsake
one's
family
and
friends
bỏ rơi gia đình và bạn bè
* Các từ tương tự:
forsaken
verb
/fɚˈseɪk/ -sakes; -sook /-ˈsʊk/ ; -saking
[+ obj] :to give up or leave (someone or something) entirely
All
my
friends
have
forsaken
[=
abandoned
]
me
.
She
forsook
[=
left
]
acting
for
a
teaching
career
.
verb
He forsook balmy California to dig for gold in the Klondike
abandon
desert
quit
leave
flee
depart
vacate
She has forsaken Michael for another man
abandon
desert
leave
jilt
reject
throw
over
jettison
cast
off
Would you forsake a throne for the love of a woman?
give
up
yield
renounce
repudiate
relinquish
forgo
forswear
surrender
resign
abdicate
recant
deny
have
or
be
done
with
turn
one's
back
on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content