Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (forsook /fə'sʊk/; forsaken /fə'seikən/)
    bỏ, từ bỏ
    forsake one's former habits
    bỏ những thói quen trước đây
    bỏ rơi
    forsake one's family and friends
    bỏ rơi gia đình và bạn bè

    * Các từ tương tự:
    forsaken