Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forethought
/'fɔ:θɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forethought
/ˈfoɚˌɵɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forethought
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự suy tính trước
with
a
little
more
forethought
we
could
have
bought
the
house
we
really
wanted
nếu biết suy tính trước thêm tý nữa, chúng tôi đã mua được ngôi nhà mà chúng tôi thực sự đang cần rồi
* Các từ tương tự:
forethoughtfulness
noun
[noncount] :careful thinking or planning about the future
Her
decision
showed
a
lack
of
forethought.
With
a
little
forethought,
you
can
save
yourself
a
lot
of
work
later
on
.
noun
Much forethought went into the assassination scheme
premeditation
planning
plotting
far-sightedness
long-sightedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content