Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

forethought /'fɔ:θɔ:t/  

  • Danh từ
    sự suy tính trước
    with a little more forethought we could have bought the house we really wanted
    nếu biết suy tính trước thêm tý nữa, chúng tôi đã mua được ngôi nhà mà chúng tôi thực sự đang cần rồi

    * Các từ tương tự:
    forethoughtfulness